Phiên âm : jiè wèi.
Hán Việt : tá vị.
Thuần Việt : số nhớ; số mượn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số nhớ; số mượn (trong phép trừ)减法中被减数中的一位数不够时向前一位借一,化成本位的数量,然后再减