VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
倒三顛四 (dǎo sān diān sì) : đảo tam điên tứ
倒下 (dǎo xià) : đảo hạ
倒下鉤子 (dào xià gōu zi) : đảo hạ câu tử
倒不如 (dǎo bù rú) : chẳng thà; chẳng bằng; chi bằng
倒不是 (dào bù shì) : đảo bất thị
倒不開 (dǎo bù kāi) : đảo bất khai
倒买倒卖 (dǎo mǎi dǎo mài) : buôn đi bán lại; đầu cơ tích trữ
倒亂 (dǎo luàn) : đảo loạn
倒了八輩子楣 (dǎo le bā bèi zi méi) : đảo liễu bát bối tử mi
倒了架 (dǎo le jià) : đảo liễu giá
倒了架子 (dǎo le jià zi) : đảo liễu giá tử
倒了核桃車子 (dǎo le hé táo chē zi) : đảo liễu hạch đào xa tử
倒产 (dào chǎn) : tài sản của kẻ phản nghịch
倒仓 (dǎo cāng) : đảo kho; dốc lúa trong vựa ra phơi
倒仰 (dào yǎng) : ngã ngửa
倒伏 (dǎo fú) : đổ; rạp; lướt; đổ rạp
倒休 (dǎo xiū) : đổi ngày làm việc thành ngày nghỉ
倒倉 (dǎo cāng) : đảo thương
倒債 (dǎo zhài) : đảo trái
倒像 (dào xiàng) : đảo tượng
倒價 (dǎo jià) : đảo giá
倒儿爷 (dǎo er yé) : nhà buôn; nhà kinh doanh; người buôn bán
倒刺 (dào cì) : xước mang rô
倒剪 (dào jiǎn) : trói chéo tay sau lưng; hai tay bắt chéo sau lưng
倒卖 (dǎo mài) : đầu cơ trục lợi; mua đi bán lại
--- |
下一頁