VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
倒卵形 (dào luǎn xíng) : lá hình quả trứng ngược
倒叙 (dào xù) : nghịch thuật; trình bày theo trật tự ngược
倒台 (dǎo tái) : đổ; sụp đổ
倒啖蔗 (dào dàn zhè) : đảo đạm giá
倒嗆 (dǎo qiàng) : đảo sang
倒嗓 (dǎo sǎng) : mất giọng; vỡ giọng; khàn giọng
倒噍 (dǎo jiào) : nhai lại
倒嚼 (dǎo jiào) : nhai lại
倒四顛三 (dǎo sì diān sān) : đảo tứ điên tam
倒地 (dǎo dì) : đảo địa
倒地传球 (dǎo dì chuán qiú) : Lăn ra đất để chuyền bóng
倒地葫蘆 (dǎo dì hú lu) : đảo địa hồ lô
倒坍 (dǎo tān) : đảo than
倒塌 (dǎo tā) : sập; sụp; đổ; sụp đổ
倒头 (dǎo tóu) : nằm xuống
倒头饭 (dǎo tóu fàn) : cơm cúng; cơm bông
倒好 (dǎo hǎo) : đảo hảo
倒好儿 (dào hǎo r) : khen ngược; chế giễu; hoan hô ngược
倒字 (dǎo zì) : đảo tự
倒宅計 (dǎo zhái jì) : đảo trạch kế
倒寨計 (dǎo zhài jì) : đảo trại kế
倒寶塔式寫作 (dào bǎo tǎ shì xiě zuò) : đảo bảo tháp thức tả tác
倒屐相迎 (dào jī xiāng yíng) : đảo kịch tương nghênh
倒屣 (dào xǐ) : đảo tỉ
倒屣奔出 (dào xǐ bēn chū) : đảo tỉ bôn xuất
上一頁
|
下一頁