VN520


              

倒三顛四

Phiên âm : dǎo sān diān sì.

Hán Việt : đảo tam điên tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容混亂沒有條理或神智不清、翻來覆去。《金瓶梅》第八五回:「五娘你信我奶奶, 倒三顛四的!小大姐扶持你老人家一場, 瞞上不瞞下, 你老人家拿出箱子來, 揀上色的包與他兩套。」也作「顛三倒四」。


Xem tất cả...