Phiên âm : dǎo bù kāi.
Hán Việt : đảo bất khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
周轉不來。如:「由於經濟不景氣, 許多公司都有倒不開的窘態。」