Phiên âm : dào cì.
Hán Việt : đảo thứ.
Thuần Việt : xước mang rô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xước mang rô (ở cạnh móng tay)指甲附近翘起的小片表皮,撕扯不当会深入肉里,很痛