VN520


              

倒刺

Phiên âm : dào cì.

Hán Việt : đảo thứ.

Thuần Việt : xước mang rô .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xước mang rô (ở cạnh móng tay)
指甲附近翘起的小片表皮,撕扯不当会深入肉里,很痛


Xem tất cả...