Phiên âm : dào jiǎn.
Hán Việt : đảo tiễn.
Thuần Việt : trói chéo tay sau lưng; hai tay bắt chéo sau lưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trói chéo tay sau lưng; hai tay bắt chéo sau lưng反剪倒剪双手dǎojiǎn shuāngshǒu