Phiên âm : dǎo le jià.
Hán Việt : đảo liễu giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
丟臉、出醜。《初刻拍案驚奇》卷三:「天教我這番倒了架也!倘是個不良人, 這樣神力, 如何敵得?」也作「倒了柴」。