Phiên âm : dǎo cāng.
Hán Việt : đảo thương.
Thuần Việt : đảo kho; dốc lúa trong vựa ra phơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảo kho; dốc lúa trong vựa ra phơi把仓里的粮食全取出来,晾晒之后,再装进去chuyển kho把一个仓里的粮食转到另一个仓里去指戏曲演员在青春期发育时嗓音变低或变哑