VN520


              

倒仓

Phiên âm : dǎo cāng.

Hán Việt : đảo thương.

Thuần Việt : đảo kho; dốc lúa trong vựa ra phơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đảo kho; dốc lúa trong vựa ra phơi
把仓里的粮食全取出来,晾晒之后,再装进去
chuyển kho
把一个仓里的粮食转到另一个仓里去
指戏曲演员在青春期发育时嗓音变低或变哑


Xem tất cả...