VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
佳丽 (jiā lì) : đẹp
佳人 (jiā rén) : giai nhân
佳人命薄 (jiā rén mìng bó) : giai nhân mệnh bạc
佳人才子 (jiā rén cái zǐ) : giai nhân tài tử
佳人薄命 (jiā rén bó mìng) : giai nhân bạc mệnh
佳什 (jiā shí) : giai thập
佳作 (jiā zuò) : giai tác
佳俠 (jiā xiá) : giai hiệp
佳偶 (jiāǒu) : đẹp đôi; giai ngẫu
佳偶天成 (jiā ǒu tiān chéng) : giai ngẫu thiên thành
佳兒 (jiā ér) : giai nhi
佳兒佳婦 (jiā ér jiā fù) : giai nhi giai phụ
佳句 (jiā jù) : câu hay; câu nói sâu sắc
佳品 (jiā pǐn) : hàng cao cấp
佳器 (jiā qì) : nhân tài hữu dụng; nhân tài; người tài
佳城 (jiā chéng) : nghĩa trang; nghĩa địa; bãi tha ma
佳境 (jiā jìng) : giai cảnh
佳境漸入 (jiā jìng jiàn rù) : giai cảnh tiệm nhập
佳士 (jiā shì) : giai sĩ
佳妙 (jiā miào) : đẹp đẽ; kỳ diệu
佳婿 (jiā xù) : giai tế
佳子弟 (jiā zǐ dì) : giai tử đệ
佳客 (jiā kè) : giai khách
佳快 (jiā kuài) : giai khoái
佳景 (jiā jǐng) : giai cảnh
--- |
下一頁