Phiên âm : jiā shì.
Hán Việt : giai sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
品行端正、才學兼優的士人。《三國志.卷四一.蜀書.霍峻傳》:「峻既佳士, 加有功於國, 欲行酹。」唐.李白〈與韓荊州書〉:「一經品題, 便作佳士。」