VN520


              

佳快

Phiên âm : jiā kuài.

Hán Việt : giai khoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好而令人稱讚、滿意。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「人見鄰里親戚, 有佳快者, 使子弟慕而學之。」


Xem tất cả...