Phiên âm : jiā kuài.
Hán Việt : giai khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好而令人稱讚、滿意。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「人見鄰里親戚, 有佳快者, 使子弟慕而學之。」