VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
佳期 (jiā qī) : ngày cưới
佳木斯 (jiā mù sī) : Giai Mộc Tư
佳本 (jiā běn) : giai bổn
佳構劇 (jiā gòu jù) : giai cấu kịch
佳氣 (jiā qì) : giai khí
佳盟皮 (jiā méng pí) : da ga mông
佳积布 (jiā jī bù) : vải ga tích
佳節 (jiā jié) : giai tiết
佳績 (jiā jī) : giai tích
佳美 (jiā měi) : ngon; tốt; đẹp
佳耦 (jiā ǒu) : giai ngẫu
佳肴 (jiā yáo) : món ngon; cao lương mỹ vị
佳致 (jiā zhì) : giai trí
佳节 (jiā jié) : ngày hội; ngày tốt; ngày vui vẻ; ngày lành
佳茗 (jiā míng) : giai mính
佳評如潮 (jiā píng rú cháo) : giai bình như triều
佳話 (jiā huà) : giai thoại
佳譽 (jiā yù) : giai dự
佳话 (jiā huà) : giai thoại; câu chuyện hay; chuyện lý thú
佳趣 (jiā qù) : quyến rũ; hấp dẫn; mê hồn
佳酿 (jiāniàng) : rượu ngon; mỹ tửu
佳釀 (jiā niàng) : giai nhưỡng
佳雪 (jiā xuě) : Cathy
佳音 (jiā yīn) : tin lành; tin tốt lành; tin vui
佳餚 (jiā yáo) : giai hào
上一頁
|
下一頁