VN520


              

佳景

Phiên âm : jiā jǐng.

Hán Việt : giai cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好的風景。如:「佳景當前, 就別再提那掃興的事。」


Xem tất cả...