VN520


              

佳婿

Phiên âm : jiā xù.

Hán Việt : giai tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好女婿。《新唐書.卷一六三.楊於陵傳》:「吾求佳婿, 無如於陵賢。」《三國演義》第五四回:「國太得此佳婿, 真可慶也!」


Xem tất cả...