Phiên âm : jiā pǐn.
Hán Việt : giai phẩm.
Thuần Việt : hàng cao cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng cao cấp上好的物品(指在同种物品中)châu báu; vật quý giá珍品优良品种