VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
作倖 (zuò xìng) : tác hãnh
作假 (zuò jiǎ) : làm giả; giả mạo
作做 (zuò zuò) : tác tố
作偽 (zuò wèi) : tác ngụy
作價 (zuò jià) : tác giá
作兴 (zuò xīng) : cho phép; đồng ý
作准 (zuò zhǔn) : giữ lời
作别 (zuò bié) : chia tay; chia ly; từ biệt
作劲 (zuò jìn) : gắng sức; ra sức
作势 (zuò shì) : làm ra vẻ; ra vẻ; làm dáng
作動 (zuò dòng) : tác động
作反 (zuò fǎn) : tác phản
作古 (zuò gǔ) : tác cổ
作合 (zuò hé) : tác hợp; kết hôn
作呕 (zuò ǒu) : buồn nôn; nôn mửa; nôn oẹ
作品 (Zuò pǐn) : tác phẩm
作喧 (zuò xuān) : tác huyên
作喬 (zuò qiáo) : tác kiều
作嘔 (zuò ǒu) : tác ẩu
作困兽斗 (zuò kùn shòu dòu) : không ngừng khắc phục khó khăn
作坊 (zuō fang) : tác phường
作場 (zuò cháng) : tác tràng
作塌 (zuò tā) : tác tháp
作壁上觀 (zuò bì shàng guān) : tác bích thượng quan
作壁上观 (zuò bì shàng guān) : sống chết mặc bây; đứng ngoài cuộc
上一頁
|
下一頁