Phiên âm : zuò shì.
Hán Việt : tác thế.
Thuần Việt : làm ra vẻ; ra vẻ; làm dáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm ra vẻ; ra vẻ; làm dáng做出某种姿态