Phiên âm : zuò jìn.
Hán Việt : tác kính.
Thuần Việt : gắng sức; ra sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gắng sức; ra sức露脸;使劲;奋力giúp đỡ; ủng hộ; tương trợ支持;相助nà huǒ rén hòumiàn yīdìng yǒurén zuò jìn.