Phiên âm : zuò wèi.
Hán Việt : tác ngụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作假。《書經.周官》:「作德心逸日休, 作偽心勞日拙。」
giả mạo; làm giả; nguỵ tạo。製造假的,冒充真的(多指文物、著作等)。