Phiên âm : zuò qiáo.
Hán Việt : tác kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作態, 裝模作樣。《醒世恆言.卷一九.白玉孃忍苦成夫》:「只因他第一夜如此作喬, 恁般推阻, 為此我故意要難他轉來。」