VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
作品
Phiên âm :
Zuò pǐn.
Hán Việt :
tác phẩm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
作壁上觀 (zuò bì shàng guān) : tác bích thượng quan
作算 (zuò suàn) : dù là; dù rằng; giả dụ; cho dù; dù cho
作陪 (zuò péi) : tiếp khách; đi theo; cùng đi
作业员 (zuò yè yuán) : Nhân viên tác nghiệp
作麼生 (zuò mó shēng) : tác ma sanh
作业 (zuò yè) : tác nghiệp
作輟 (zuò chuò) : tác xuyết
作恶多端 (zuò è duō duān) : làm nhiều việc ác; làm nhiều điều ác
作動 (zuò dòng) : tác động
作聲 (zuò shēng) : tác thanh
作业流程 (zuò yè liú chéng) : dây chuyền thao tác
作繭自縛 (zuò jiǎn zì fú) : tác kiển tự phược
作件 (zuò jiàn) : linh kiện gia công
作佛事 (zuò fó shi) : tác phật sự
作业步骤 (Zuòyè bùzhòu) : trình tự công việc
作恶 (zuò è) : làm việc ác; làm điều ác; làm việc xấu
Xem tất cả...