VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
作复 (zuò fù) : trả lời; hồi âm; phúc đáp
作外 (zuò wài) : tác ngoại
作夢 (zuò mèng) : tác mộng
作大 (zuò dà) : ra bộ; làm bộ; ra vẻ; lên mặt; làm ra vẻ; giả bộ
作奸犯科 (zuò jiān fàn kē) : vi phạm pháp lệnh; làm điều phi pháp
作如是觀 (zuò rú shì guān) : tác như thị quan
作姦犯科 (zuò jiān fàn kē) : tác gian phạm khoa
作威作福 (zuò wēi zuò fú) : tác oai tác phúc; làm mưa làm gió; làm hùm làm hổ;
作媒 (zuò méi) : tác môi
作学问 (zuò xué wen) : nghiên cứu học thuật
作孽 (zuò niè) : tác nghiệt
作客 (zuò kè) : làm khách
作家 (zuò jiā) : tác giả; tác gia; nhà văn
作对 (zuò duì) : đối lập; đối đầu; chống lại; đối địch
作對 (zuò duì) : tác đối
作幌子 (zuò huǎng zi) : tác hoảng tử
作幕 (zuò mù) : tác mạc
作废 (zuò fèi) : xoá bỏ; mất hiệu quả; huỷ bỏ; không còn giá trị; h
作廢 (zuò fèi) : tác phế
作弄 (zuò nòng) : trêu chọc; đùa; bông đùa
作弊 (zuò bì) : tác tệ
作念 (zuò niàn) : tác niệm
作态 (zuò tài) : làm vẻ ta đây; làm dáng; ra vẻ ta đây
作急 (zuò jí) : tác cấp
作怪 (zuò guài) : tác quái
上一頁
|
下一頁