VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伴乐 (bàn yuè) : nhạc kèm
伴侣 (bàn lǚ) : bầu bạn; bạn; đồng nghiệp; cộng sự; đối tác; bạn đ
伴侶 (bàn lǚ) : bạn lữ
伴侶動物 (bàn lǚ dòng wù) : bạn lữ động vật
伴同 (bàn tóng) : kèm; đi cùng; cùng
伴唱 (bàn chàng) : hát đệm; hát phụ hoạ
伴唱帶 (bàn chàng dài) : bạn xướng đái
伴唱影碟 (bàn chàng yǐng dié) : bạn xướng ảnh điệp
伴唱機 (bàn chàng jī) : bạn xướng cơ
伴夥 (bàn huǒ) : bạn khỏa
伴大夜 (bàn dà yè) : bạn đại dạ
伴奏 (bàn zòu) : nhạc đệm
伴奐 (bàn huàn) : bạn hoán
伴姑 (bàn gū) : bạn cô
伴姑兒 (bàn gūr) : bạn cô nhi
伴娘 (bàn niáng) : bạn nương
伴宿 (bàn sù) : thức đêm bên linh cữu
伴当 (bàn dāng) : người hầu; tiểu đồng
伴手 (bàn shǒu) : bạn thủ
伴星 (bàn xīng) : hộ tinh; sao kèm
伴朗 (bàn láng) : phù rể; chú rể phụ
伴材 (bàn cái) : bạn tài
伴游 (bàn yóu) : đồng hành; tháp tùng
伴生 (bàn shēng) : xen; kèm; phối hợp; lẫn
伴生树 (bàn shēng shù) : cây trồng xen; cây trồng phối hợp
--- |
下一頁