Phiên âm : bàn shǒu.
Hán Việt : bạn thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拜訪親友時, 隨手所帶的饋贈禮物。如:「探望朋友帶份水果禮盒當伴手。」