Phiên âm : bàn yuè.
Hán Việt : bạn nhạc.
Thuần Việt : nhạc kèm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc kèm (hành động hoặc đối thoại trong phim ảnh)半随着电影中动作和对话的音乐