Phiên âm : bàn yóu.
Hán Việt : bạn du.
Thuần Việt : đồng hành; tháp tùng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hành; tháp tùng (đi chơi)陪同游览或游玩bạn đồng hành (người cùng đi du lịch hoặc chơi đùa)指陪同游览或游玩的人