VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伴當 (bàn dāng) : bạn đương
伴等 (bàn děng) : bạn đẳng
伴舞 (bàn wǔ) : bạn nhảy
伴讀 (bàn dú) : bạn độc
伴读 (bàn dú) : thư đồng
伴送 (bàn sòng) : bạn tống
伴郎 (bàn láng) : bạn lang
伴随 (bàn suí) : đi đôi với; theo; kèm theo; đi kèm; cùng với
伴隨 (bàn suí) : bạn tùy
伴音 (bàn yīn) : âm phối; phối âm; âm thanh phối hợp
伴食 (bàn shí) : bạn thực
伴食中書 (bàn shí zhōng shū) : bạn thực trung thư
伴食宰相 (bàn shí zǎi xiàng) : bạn thực tể tương
上一頁
| ---