VN520


              

伴同

Phiên âm : bàn tóng.

Hán Việt : bạn đồng.

Thuần Việt : kèm; đi cùng; cùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kèm; đi cùng; cùng
同在一起作伴,重着于陪同,一同
年迈体衰,需要有人伴同前往
niánmài tǐshuāi,xūyào yǒurén bàntóng qiánwǎng
蒸发和溶解的过程常有温度下降的现象伴同发生.


Xem tất cả...