Phiên âm : bàn tóng.
Hán Việt : bạn đồng.
Thuần Việt : kèm; đi cùng; cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kèm; đi cùng; cùng同在一起作伴,重着于陪同,一同年迈体衰,需要有人伴同前往niánmài tǐshuāi,xūyào yǒurén bàntóng qiánwǎng蒸发和溶解的过程常有温度下降的现象伴同发生.