VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
两下子 (liǎng xià zi) : mấy lần; vài lần
两下里 (liǎng xià li) : hai bên; hai phía; song phương
两不找 (liáng bù zhǎo) : hai thứ hàng ngang giá nhau
两便 (liǎng biàn) : tiện cho cả hai
两党制 (liǎng dǎng zhì) : đa nguyên đa Đảng
两全 (liǎng quán) : song toàn
两全其美 (liǎng quán qí měi) : vẹn toàn đôi bên; đẹp cả đôi bên; vẹn cả đôi đường
两公婆 (liǎng gōng pó) : hai ông bà
两利 (liǎng lì) : cùng có lợi
两厢 (liǎng xiāng) : hai bên chái nhà
两口儿 (liǎng kǒu r) : hai vợ chồng
两口子 (liǎng kǒu zi) : hai vợ chồng
两可 (liǎng kě) : cái nào cũng được
两回事 (liǎng huí shì) : hai việc khác nhau
两天游 (liǎng tiān yóu) : Chuyến du lịch 2 ngày
两头 (liǎng tóu) : hai đầu; hai phía; đầu nọ đầu kia
两小无猜 (liǎng xiǎo wú cāi) : hai nhỏ vô tư
两岸 (liǎngàn) : hai bên bờ; đôi bờ
两广 (LiǎngGuǎng) : Lưỡng Quảng
两性 (liǎng xìng) : giống đực giống cái; con trai con gái
两性人 (liǎng xìng rén) : ái nam ái nữ; pê-đê; bóng; lại cái
两性生殖 (liǎng xìng shēng zhí) : sinh sản hữu tính
两手 (liǎng shǒu) : bản lĩnh; kỹ năng
两抵 (liǎng dǐ) : triệt tiêu lẫn nhau; ngang nhau
两旁 (liǎng páng) : trái phải hai bên; hai bên
--- |
下一頁