Phiên âm : liǎng tóu.
Hán Việt : lưỡng đầu.
Thuần Việt : hai đầu; hai phía; đầu nọ đầu kia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai đầu; hai phía; đầu nọ đầu kia这一头和那一头; 事物相对的两端棱的形状是中间粗,两头儿尖.léng de xíngzhuàng shì zhōngjiān cū,liǎng tóuér jiān.