Phiên âm : liǎng páng.
Hán Việt : lưỡng bàng.
Thuần Việt : trái phải hai bên; hai bên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trái phải hai bên; hai bên左右两边卫队站在门口两旁.wèidùi zhàn zài ménkǒu liǎngpáng.