VN520


              

两旁

Phiên âm : liǎng páng.

Hán Việt : lưỡng bàng.

Thuần Việt : trái phải hai bên; hai bên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trái phải hai bên; hai bên
左右两边
卫队站在门口两旁.
wèidùi zhàn zài ménkǒu liǎngpáng.


Xem tất cả...