Phiên âm : liǎng dǎng zhì.
Hán Việt : lưỡng đảng chế.
Thuần Việt : đa nguyên đa Đảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đa nguyên đa Đảng某些国家两个主要政党交替执政的制度,通常由在会议中, 特别是下议院中占有多数议席或在总统选举中获胜的一个政党作为执政党,组织内阁, 行使统治权