Phiên âm : liǎngàn.
Hán Việt : lưỡng ngạn.
Thuần Việt : hai bên bờ; đôi bờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai bên bờ; đôi bờ (sông, biển)江河、海峡等两边的地方hai bên bờ biển Đài Loan, ranh giới giữa Đài Loan và Trung Quốc特指台湾海峡两岸,即中国的大陆和台湾省