VN520


              

两岸

Phiên âm : liǎngàn.

Hán Việt : lưỡng ngạn.

Thuần Việt : hai bên bờ; đôi bờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hai bên bờ; đôi bờ (sông, biển)
江河、海峡等两边的地方
hai bên bờ biển Đài Loan, ranh giới giữa Đài Loan và Trung Quốc
特指台湾海峡两岸,即中国的大陆和台湾省


Xem tất cả...