VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
两晋 (liǎng jìn) : Lưỡng Tấn
两极 (liǎng jí) : hai cực
两栖 (liǎng qī) : lưỡng thê
两栖动物 (liǎng qī dòng wù) : Động vật lưỡng cư
两栖植物 (liǎng qī zhí wù) : thực vật lưỡng thê
两栖类 (liǎng qī lèi) : Loài lưỡng cư
两样 (liǎng yàng) : khác nhau; không giống nhau
两次运球 (liǎng cì yùn qiú) : lưỡng thứ vận cầu
两歧 (liǎng qí) : không thống nhất; không nhất trí
两汉 (liǎng hàn) : Lưỡng Hán
两江 (liǎng jiāng) : Lưỡng Giang
两清 (liǎng qīng) : thanh toán xong
两湖 (liǎng hú) : Lưỡng Hồ
两点论 (liǎng diǎn lùn) : phép biện chứng
两片连映 (liǎng piàn lián yìng) : Chiếu liền hai bộ phim
两用扳手 (liǎng yòng bān shǒu) : Molết lưỡng dụng
两相情愿 (liǎng xiāng qíng yuàn) : hai bên đều tình nguyện; cùng tự nguyện
两码事 (liǎng mǎ shì) : hai chuyện khác nhau
两立 (liǎng lì) : cả hai cùng tồn tại
两级火箭 (liǎng jí huǒ jiàn) : Tên lửa hai tầng
两翼 (liǎng yì) : hai cánh
两节沙发 (liǎng jié shā fā) : Sofa hai khúc
两袖清风 (liǎng xiù qīng fēng) : thanh liêm; liêm khiết; thanh bạch
两角规 (liǎng jiǎo guī) : com-pa
两讫 (liǎng qì) : hai bên thoả thuận xong; hai bên tiền trao cháo mú
上一頁
|
下一頁