Phiên âm : LiǎngGuǎng.
Hán Việt : lưỡng quảng.
Thuần Việt : Lưỡng Quảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Lưỡng Quảng (chỉ hai tỉnh Quảng Đông và Quảng Tây, Trung Quốc)广东和广西的合称