VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
机不可失 (jī bù kě shī) : tận dụng thời cơ
机事 (jī shì) : cơ sự; cớ sự
机事不密 (jī shì bù mì) : tiết lộ bí mật; làm lộ bí mật
机井 (jī jǐng) : giếng sâu; giếng máy; giếng bơm
机件 (jī jiàn) : linh kiện máy móc; phụ tùng máy
机会 (jī huì) : cơ hội; dịp; thời cơ
机会主义 (jī huì zhǔ yì) : chủ nghĩa cơ hội
机会成本 (jī huì chéng běn) : Chi phí cơ hội, opportunity cost
机体 (jī tǐ) : khung máy bay; sườn máy bay
机保 (jī bǎo) : bảo trì
机修 (jī xiū) : duy tu; bảo dưỡng
机修模具组 (jī xiū mú jù zǔ) : tổ bảo trì sửa khuôn
机关 (jī guān) : bộ phận then chốt; bộ phận chủ chốt của máy
机关刊物 (jī guān kān wù) : báo đảng; báo của tổ chức nhà nước; báo của tập th
机关报 (jī guān bào) : cơ quan ngôn luận
机关枪 (jī guāng qiāng) : súng máy; súng liên thanh
机具 (jī jù) : cơ giới và công cụ; máy móc công cụ
机制 (jī zhì) : làm bằng máy; chế tạo bằng máy
机务 (jī wù) : bảo dưỡng
机动 (jī dòng) : chạy máy; cơ động; gắn máy; chạy bằng máy
机化 (jī huà) : cơ hoá
机变 (jī biàn) : cơ biến; tuỳ cơ ứng biến; ứng biến
机器 (jī qì) : cơ khí; máy móc
机器保养维修 (jī qì bǎo yǎng wéi xiū) : sửa chữa bảo dưỡng máy móc
机器安全作业 (jī qì ān quán zuò yè) : an toàn thiết bị điện
--- |
下一頁