Phiên âm : jī dòng.
Hán Việt : cơ động.
Thuần Việt : chạy máy; cơ động; gắn máy; chạy bằng máy.
chạy máy; cơ động; gắn máy; chạy bằng máy
利用机器开动的
jīdòngchē.
xe gắn máy.
thích đáng (xử lí); linh hoạt (vận dụng)
权宜(处置);灵活(运用)
cơ động
准备灵活运用的
机动费.
jīdòngfèi.
kinh phí cơ động.
机动力量.
jīdòng lìliàng.
lực lượng