Phiên âm : jī qì.
Hán Việt : cơ khí.
Thuần Việt : cơ khí; máy móc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ khí; máy móc由零件装成能运转能变换能量或产生有用的功的装置机器可以作为生产工具,能减轻人的劳动强度,提高生产率