Phiên âm : jī huà.
Hán Việt : cơ hóa.
Thuần Việt : cơ hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ hoá有机体的组织内出现异物时,周围的组织逐渐把它吸收或由结缔组织把它包围起来,使它逐渐变成有机体的一部分,这种现象叫做机化