Phiên âm : jī jǐng.
Hán Việt : cơ tỉnh.
Thuần Việt : giếng sâu; giếng máy; giếng bơm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giếng sâu; giếng máy; giếng bơm (giếng có máy bơm nước)用水泵汲水的深水井这种井用机械开凿