VN520


              

机会主义

Phiên âm : jī huì zhǔ yì.

Hán Việt : cơ hội chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa cơ hội .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa cơ hội (chủ nghĩa của những người chủ chương và hành động vô nguyên tắc, hy sinh cái cơ bản để đạt lợi ích cục bộ, trước mắt, sẵn sàng thoả hiệp chính trị)
工人运动中或无产阶级政党内部的反马克思主义思潮机会主义有两种一种是右倾机会主义,其主要特点是牺牲工人阶级长远的、全局的利益,贪图暂时的、局部的利益,反对革命,以至向反革命势力投降一种是'左'倾机会主义,其主要特点是不顾客观实际的可能性,不注 意斗争的策略,采取盲目的冒险行动


Xem tất cả...