VN520


              

机务

Phiên âm : jī wù.

Hán Việt : cơ vụ.

Thuần Việt : bảo dưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo dưỡng
指机器的操纵维修保养等方面的事务
机要事务


Xem tất cả...