VN520


              

机关

Phiên âm : jī guān.

Hán Việt : cơ quan.

Thuần Việt : bộ phận then chốt; bộ phận chủ chốt của máy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bộ phận then chốt; bộ phận chủ chốt của máy
整个机械的关键部分
用机械控制的
机关枪.
jīguānqiāng.
súng máy.
cơ quan; trụ sở
办理事物的部门
行政机关.
xíngzhèng jīguān.
cơ quan hành chính.
军事机关.
jūnshì jīguān.
cơ quan quân


Xem tất cả...