Phiên âm : qí méi jǔ àn.
Hán Việt : tề mi cử án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻夫妻相互敬愛。參見「舉案齊眉」條。義參「舉案齊眉」。見「舉案齊眉」條。