VN520


              

齊眉舉案

Phiên âm : qí méi jǔ àn.

Hán Việt : tề mi cử án.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻夫妻相互敬愛。參見「舉案齊眉」條。
義參「舉案齊眉」。見「舉案齊眉」條。


Xem tất cả...