Phiên âm : bí dí.
Hán Việt : tị địch.
Thuần Việt : ống sáo thổi bằng mũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống sáo thổi bằng mũi. 高山族的一種樂器. 用竹管制成, 由鼻子吹奏.