Phiên âm : bí yuán yīn.
Hán Việt : tị nguyên âm.
Thuần Việt : âm mũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm mũi. 發音時氣流從鼻腔和口腔通過的元音(如法語中的o).