Phiên âm : bí zhōng chū huǒ.
Hán Việt : tị trung xuất hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情緒激動的樣子。《西遊記》第五五回:「那怪見八戒來, 他又使個手段, 嘑了一聲, 鼻中出火, 口內生煙, 把身子一抖, 三股叉飛舞沖迎。」《文明小史》第二六回:「臺下有幾個人臉都泛紅, 額上的筋根根暴了起來, 濟川也是鼻中出火。」