VN520


              

鼻飼

Phiên âm : bí sì.

Hán Việt : tị tự.

Thuần Việt : cho ăn qua đường mũi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cho ăn qua đường mũi (khi người bệnh không thể nuốt thức ăn bằng miệng được, dùng ống đặc chế cắm qua xoang mũi vào dạ dày, để thức ăn lỏng theo ống chảy vào trong). 病人不能用嘴飲食時, 用特制的管子通過鼻腔插入胃內, 把流 質食物從管子里灌進去.


Xem tất cả...