VN520


              

鼻旁竇

Phiên âm : bí páng dòu.

Hán Việt : tị bàng đậu.

Thuần Việt : xoang mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoang mặt. 頭顱內部鼻腔周圍的空腔. 通稱鼻竇.


Xem tất cả...