Phiên âm : bí páng dòu.
Hán Việt : tị bàng đậu.
Thuần Việt : xoang mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoang mặt. 頭顱內部鼻腔周圍的空腔. 通稱鼻竇.